Cao đẳng Dược TPHCM Cao đẳng Điều dưỡng TPHCM
Danh mục
Home >> Tin Y tế giáo dục >> NGUỒN THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN K

NGUỒN THỰC PHẨM GIÀU VITAMIN K

1 Star2 Stars3 Stars4 Stars5 Stars (1 votes, average: 5,00 out of 5)
Loading...

Vitamin K là một loại vitamin tan trong chất béo có tự nhiên trong một số loại thực phẩm và có sẵn dưới dạng thực phẩm chức năng. Các hợp chất này bao gồm phylloquinone (vitamin K1) và menaquinone (vitamin K2). Cùng tìm hiểu về nguồn thực phẩm giàu vitamin K nhé!

  1. Sự hấp thu Vitamin K trong cơ thể

Giảng viên Cao đẳng Y Dược TPHCM cho biết: Phylloquinone (vitamin K1) hiện diện chủ yếu trong các loại rau lá xanh và là dạng vitamin K chính trong chế độ ăn uống. Menaquinones, chủ yếu có nguồn gốc từ vi khuẩn, hiện diện với số lượng khiêm tốn trong các loại thực phẩm lên men và có nguồn gốc động vật khác nhau. Hầu như tất cả menaquinone, đặc biệt là menaquinone chuỗi dài, cũng được sản xuất bởi vi khuẩn trong ruột người. MK-4 là duy nhất ở chỗ nó được cơ thể sản xuất từ phylloquinone thông qua quá trình chuyển đổi không liên quan đến hoạt động của vi khuẩn.

Giống như chất béo trong chế độ ăn uống và các vitamin tan trong dầu khác, vitamin K khi ăn vào được nhũ hoá tạo các hạt mixen thông qua hoạt động của các sắc tố mất, muối mật và các enzyme của tuyến tụy, sau đó nó được hấp thụ bởi các tế bào ruột của ruột non. Từ đó, vitamin K được vận chuyển bởi hạt vận chuyển lipid có tên là chylomicron, vận chuyển theo mạch bạch huyết đến gan và đóng gói lại thành LDL (hạt vận chuyển lipid trai trọng thấp). Vitamin K có trong gan và các mô cơ thể khác, bao gồm não, tim, tuyến tụy và xương.

Trong cơ thể, vitamin K được vận chuyển chủ yếu nhờ vào lipoprotein. So với các vitamin tan trong dầu khác, một lượng rất nhỏ vitamin K lưu thông trong máu. Vitamin K được chuyển hóa và bài tiết nhanh chóng. Dựa trên các phép đo phylloquinone, cơ thể chỉ giữ lại khoảng 30% đến 40% liều sinh lý qua đường uống, trong khi khoảng 20% được bài tiết qua nước tiểu và 40% đến 50% qua mật. Sự trao đổi chất nhanh chóng này giải thích cho lượng vitamin K trong máu và dự trữ mô tương đối thấp so với các vitamin tan trong chất béo khác.

Người ta biết rất ít về sự hấp thụ và vận chuyển vitamin K do vi khuẩn đường ruột sản xuất, nhưng nghiên cứu chỉ ra rằng một lượng đáng kể menaquinone chuỗi dài có trong ruột già. Mặc dù lượng vitamin K mà cơ thể thu được theo cách này là không rõ ràng, nhưng các chuyên gia tin rằng những menaquinone này đáp ứng ít nhất một số nhu cầu về vitamin K của cơ thể.

Hình. Cấu trúc của hạt lipoprotein

Hình. Cấu trúc của hạt lipoprotein

  1. Chức năng của vitamin K

Chuyên mục Tin Y tế giáo dục cập nhật: Vitamin K có chức năng như một coenzyme cho carboxylase, một loại enzyme cần thiết cho quá trình sinh tổng hợp protein liên quan đến quá trình đông máu, chuyển hóa xương, cũng như các chức năng sinh lý khác. Prothrombin (yếu tố đông máu II) là một protein phụ thuộc vào vitamin K trong huyết tương có liên quan trực tiếp đến quá trình đông máu. Warfarin và một số thuốc chống đông máu được sử dụng chủ yếu ở châu Âu đối kháng với hoạt động của vitamin K và do đó, prothrombin. Vì lý do này, những người đang dùng các thuốc chống đông máu này cần duy trì lượng vitamin K phù hợp.

Matrix Gla-protein, một loại protein phụ thuộc vào vitamin K có trong cơ trơn mạch máu, xương và sụn, là trọng tâm của nhiều nghiên cứu khoa học vì nó có thể giúp giảm vôi hóa bất thường. Osteocalcin là một loại protein phụ thuộc vitamin K khác có trong xương và có thể tham gia vào quá trình khoáng hóa hoặc luân chuyển xương.

Trong hầu hết các trường hợp, tình trạng vitamin K không được đánh giá thường xuyên, ngoại trừ những người dùng thuốc chống đông máu hoặc bị rối loạn chảy máu. Chỉ số có ý nghĩa lâm sàng duy nhất về tình trạng vitamin K là thời gian prothrombin (thời gian cần thiết để máu đông lại) và những thay đổi thông thường trong lượng vitamin K hấp thụ hiếm khi được chứng minh là làm thay đổi thời gian prothrombin. Ở những người khỏe mạnh, nồng độ phylloquinone trong huyết tương lúc đói đã được báo cáo là nằm trong khoảng từ 0,29 đến 2,64 nmol/L. Tuy nhiên, không rõ liệu biện pháp này có thể được sử dụng để đánh giá định lượng tình trạng vitamin K hay không. Những người có nồng độ phylloquinone trong huyết tương thấp hơn một chút so với mức bình thường không có dấu hiệu lâm sàng về tình trạng thiếu vitamin K, có thể do nồng độ phylloquinone trong huyết tương không đo được sự đóng góp của menaquinone từ chế độ ăn uống và ruột già. Không có dữ liệu về phạm vi bình thường của menaquinone.

  1. Nguồn thực phẩm chứa Vitamin K

Giảng viên Cao đẳng Dược cho biết: Nguồn thực phẩm của phylloquinone bao gồm rau, đặc biệt là rau lá xanh, dầu thực vật và một số loại trái cây. Thịt, thực phẩm từ sữa và trứng chứa hàm lượng phylloquinone thấp nhưng lượng menaquinone khiêm tốn. Natto (một loại thực phẩm truyền thống của Nhật Bản làm từ đậu nành lên men) có lượng menaquinone cao. Các loại thực phẩm lên men khác, chẳng hạn như phô mai, cũng chứa menaquinone. Tuy nhiên, dạng và lượng vitamin K trong những thực phẩm này có thể khác nhau tùy thuộc vào chủng vi khuẩn được sử dụng để chế biến thực phẩm và điều kiện lên men của chúng. Động vật tổng hợp MK-4 từ menadione (một dạng vitamin K tổng hợp có thể được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi gia cầm và lợn). Do đó, các sản phẩm thịt gia cầm và thịt lợn có chứa MK-4 nếu menadione được thêm vào thức ăn chăn nuôi.

Hình. Các thực phẩm giàu Vitamin K

Hình. Các thực phẩm giàu Vitamin K

Dữ liệu về sinh khả dụng của các dạng vitamin K khác nhau từ thực phẩm rất hạn chế. Tỷ lệ hấp thụ của phylloquinone ở dạng tự do là khoảng 80%, nhưng tỷ lệ hấp thụ của nó từ thực phẩm thấp hơn đáng kể. Phylloquinone trong thực phẩm thực vật liên kết chặt chẽ với lục lạp, vì vậy nó ít khả dụng sinh học hơn so với từ dầu hoặc chất bổ sung chế độ ăn uống. Ví dụ, cơ thể chỉ hấp thụ phylloquinone từ rau bina từ 4% đến 17% so với từ viên nén. Tiêu thụ rau cùng lúc với một số chất béo giúp cải thiện sự hấp thụ phylloquinone từ rau, nhưng lượng hấp thụ vẫn thấp hơn so với dầu. Nghiên cứu hạn chế cho thấy rằng MK chuỗi dài có thể có tỷ lệ hấp thụ cao hơn so với phylloquinone từ rau xanh.

Sưu tầm Thạc sĩ Trần Thị Minh Tuyến

Check Also

Các thay đổi về mắt cần lưu ý trong thời kỳ mang thai

Khi mang thai, có một số thay đổi bình thường và bất thường ảnh hưởng ...